有癖 yǒu pǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hữu tích】

Đọc nhanh: 有癖 (hữu tích). Ý nghĩa là: có tật.

Ý Nghĩa của "有癖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有癖 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có tật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有癖

  • volume volume

    - ( 欧洲 ōuzhōu 大陆 dàlù 人有 rényǒu 性生活 xìngshēnghuó 英国人 yīngguórén yǒu 热水瓶 rèshuǐpíng

    - Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.

  • volume volume

    - 15 hào de 标准间 biāozhǔnjiān 已经 yǐjīng 没有 méiyǒu le

    - Phòng tiêu chuẩn ngày 15 đã hết phòng rồi ạ.

  • volume volume

    - yǒu 不好 bùhǎo de 癖好 pǐhào

    - Anh ấy có một tật xấu.

  • volume volume

    - 不会 búhuì shì yǒu 洁癖 jiépǐ ba

    - Cậu mắc chứng ưa sạch sẽ à?

  • volume volume

    - shì yǒu 洁癖 jiépǐ de rén

    - Cô ấy có chứng sạch sẽ.

  • volume volume

    - zhè jiān 房子 fángzi 整洁 zhěngjié ér 井井有条 jǐngjǐngyǒutiáo 女主人 nǚzhǔrén shuō yǒu 一点 yìdiǎn 洁癖 jiépǐ

    - Căn nhà ngăn nắp và ngăn nắp, cô chủ cho biết cô ấy có chút sạch sẽ.

  • volume volume

    - 3000 之下 zhīxià de 海里 hǎilǐ 没有 méiyǒu 阳光 yángguāng

    - Biển dưới 3000m không có ánh sáng.

  • volume volume

    - 对于 duìyú 书画 shūhuà yǒu hěn shēn de 癖好 pǐhào

    - anh ấy rất mê thư pháp và hội hoạ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phích , Tích
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KSRJ (大尸口十)
    • Bảng mã:U+7656
    • Tần suất sử dụng:Trung bình