Đọc nhanh: 段位 (đoạn vị). Ý nghĩa là: đẳng cấp; cấp bậc (trong cờ vây), rank; cấp bậc.
段位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đẳng cấp; cấp bậc (trong cờ vây), rank; cấp bậc
根据围棋棋手技能划分的等级,共分九段,棋艺水平越高,段位越高
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 段位
- 一段 精彩 的 插话
- một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.
- 这些 乐队 经常 相互 耍手段 以 谋取 榜首 位置
- Các ban nhạc này thường chơi khăm nhau để giành được vị trí đứng đầu bảng xếp hạng.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 他 的 段位 很 高
- Đẳng cấp của anh ấy rất cao.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 我 与 一位 女性 有 一段 运行 良好 且 令人满意 的 关系
- Tôi có một mối quan hệ đang hoạt động và thỏa mãn với một người phụ nữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
段›