Đọc nhanh: 罩衣袋 (tráo y đại). Ý nghĩa là: Túi dựng áo, túi bọc áo.
罩衣袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Túi dựng áo, túi bọc áo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罩衣袋
- 他 把 两手 插入 衣袋 里
- Anh ta đã đặt cả hai tay vào túi áo.
- 那 店员 穿著 白色 长 罩衣
- Nhân viên cửa hàng đó mặc áo khoác dài màu trắng.
- 他 把 所有 的 衣服 都 包 捆起来 装进 袋子 里
- Anh ta thu dọn tất cả quần áo của mình và cho vào túi.
- 她 把 衣服 塞进 袋子
- Tôi nhét quần áo vào trong túi.
- 这件 罩衣 很 实用
- Chiếc áo khoác này rất hữu dụng.
- 这件 罩衣 十分 好看
- Chiếc áo khoác này rất đẹp.
- 这件 衣服 有 一个 小口袋
- Chiếc áo này có một túi nhỏ.
- 她 拎 着 一袋 衣服 去 干洗店
- Cô mang một túi quần áo đến tiệm giặt khô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罩›
衣›
袋›