衬裤 chènkù
volume volume

Từ hán việt: 【sấn khố】

Đọc nhanh: 衬裤 (sấn khố). Ý nghĩa là: quần lót; quần chẽn; quần trong.

Ý Nghĩa của "衬裤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

衬裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quần lót; quần chẽn; quần trong

穿在里面的单裤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衬裤

  • volume volume

    - de 衣柜 yīguì yǒu 很多 hěnduō 衬衣 chènyī

    - Trong tủ quần áo của anh ấy có rất nhiều áo sơ mi.

  • volume volume

    - zuò 裤子 kùzi de 内衬 nèichèn

    - Như lớp lót cho phía dưới.

  • volume volume

    - zài xìn 里衬 lǐchèn le 一张 yīzhāng 照片 zhàopiān

    - Anh ta đã chèn một bức ảnh vào trong lá thư.

  • volume volume

    - 颜色 yánsè 衬托出 chèntuōchū le huà de 细腻 xìnì

    - Màu sắc làm nổi bật sự tinh tế của bức tranh.

  • volume volume

    - de 裤子 kùzi 有点 yǒudiǎn jǐn

    - Quần của anh ấy hơi chật.

  • volume volume

    - 穿 chuān shàng le de 牛仔裤 niúzǎikù

    - Anh ấy đã mặc quần jean vào.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 像是 xiàngshì 穿着 chuānzhe 粉红色 fěnhóngsè 蕾丝 lěisī 内裤 nèikù de 伐木工人 fámùgōngrén

    - Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.

  • volume volume

    - 穿 chuān le 一条 yītiáo 蓝色 lánsè de 短裤 duǎnkù

    - Anh ấy mặc một chiếc quần đùi màu xanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+3 nét)
    • Pinyin: Chèn
    • Âm hán việt: Sấn
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LDI (中木戈)
    • Bảng mã:U+886C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIKQ (中戈大手)
    • Bảng mã:U+88E4
    • Tần suất sử dụng:Cao