Đọc nhanh: 容祖儿 (dung tổ nhi). Ý nghĩa là: Joey Yung (1980-), nữ ca sĩ kiêm diễn viên nhạc pop Hồng Kông.
容祖儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Joey Yung (1980-), nữ ca sĩ kiêm diễn viên nhạc pop Hồng Kông
Joey Yung (1980-), Hong Kong pop singer and actress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 容祖儿
- 儿童 是 祖国 的 花朵
- nhi đồng là bông hoa của tổ quốc.
- 快板 合辙 儿 , 容易 记
- vè có vần điệu, dễ nhớ.
- 每个 人 都 要 为 祖国 建设 出 一份 儿力
- Mỗi người đều phải góp một phần công sức cho sự nghiệp xây dựng đất nước.
- 话 说 得 离题 太远 , 不 容易 拐过 弯儿 来
- nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được.
- 每当 看到 我 , 祖母 的 脸上 便 露出 慈祥 的 笑容
- Mỗi khi nhìn thấy tôi, bà tôi đều nở nụ cười hiền hậu.
- 一连 好 几天 都 闹 天儿 , 好容易 才 遇见 这么 一个 晴天 儿
- mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.
- 他 想 得 倒 是 容易 , 事情 哪儿 有 那么 好办 !
- Hắn ta nghĩ thì dễ dàng đấy, nhưng sự việc đâu phải dễ dàng như vậy!
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
容›
祖›