Đọc nhanh: 宿舍楼 (tú xá lâu). Ý nghĩa là: tòa nhà ký túc xá.
宿舍楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tòa nhà ký túc xá
dormitory building
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宿舍楼
- 营建 宿舍楼
- xây dựng toà nhà ký túc xá.
- 我 的 宿舍 在 五楼
- Ký túc xá của tôi ở tầng năm.
- 在 宿舍 复习 课文
- Ở KTX để ôn bài khoá
- 宿舍 一号 楼 101 房间
- Phòng 101 tầng 1 của ký túc xá.
- 他们 住 在 简陋 的 宿舍 里
- Họ sống trong ký túc xá đơn sơ.
- 她 住 在 一幢 大学 宿舍楼 里
- Cô ấy sống trong một tòa nhà ký túc xá đại học.
- 我们 约 好 在 宿舍楼 见
- Chúng tôi hẹn gặp nhau ở khu ký túc xá.
- 我住 学生宿舍 六号楼 602 房间
- Tôi sống ở phòng 602 tầng 6 của ký túc xá sinh viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宿›
楼›
舍›