Đọc nhanh: 家长会 (gia trưởng hội). Ý nghĩa là: hội nghị phụ huynh-giáo viên, hội phụ huynh.
家长会 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hội nghị phụ huynh-giáo viên
parent-teacher conference
✪ 2. hội phụ huynh
parents' association
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家长会
- 旧社会 渔民 出海捕鱼 , 家里人 提心吊胆 , 唯恐 有个 长短
- trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc.
- 学校 将 于 下周 召开 家长会
- Trường sẽ tổ chức họp phụ huynh vào tuần tới.
- 缺席 的 家长 错过 了 会议
- Phụ huynh vắng mặt đã bỏ lỡ cuộc họp.
- 大家 推举 他 为 工会 小组长
- Mọi người bầu anh ấy làm tổ trưởng công đoàn.
- 明天 她 去 开 家长会
- Mai cô ấy đi họp phụ huynh.
- 忧心忡忡 的 家长 们 开 了 一次 会
- Các phụ huynh lo lắng đã tổ chức một cuộc họp.
- 学校 开 了 家长会
- Trường đã tổ chức buổi họp phụ huynh.
- 专家 预测 经济 将会 增长
- Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
家›
长›