Đọc nhanh: 宽广度 (khoan quảng độ). Ý nghĩa là: bề rộng, chiều rộng.
宽广度 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bề rộng
breadth
✪ 2. chiều rộng
width
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽广度
- 向 生产 的 深度 和 广度 进军
- tiến quân vào mặt trận sản xuất cả về chiều sâu và chiều rộng.
- 宽展 的 广场
- quảng trường rộng lớn.
- 宽广 的 原野
- cánh đồng bao la.
- 它 的 宽度 仅次于 密西西比河
- Nó chỉ đứng sau sông Mississippi về chiều rộng.
- 通过 广告 扩大 知名度
- Mở rộng độ nổi tiếng thông qua quảng cáo.
- 他 有 宽广 的 怀
- Anh ấy có một tâm hồn rộng lớn.
- 他 有 宽广 的 胸怀
- Anh ấy có tấm lòng rộng lớn.
- 他们 希望 通过 广告 扩大 知名度
- Họ hy vọng thông qua quảng cáo để mở rộng độ nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宽›
广›
度›