Đọc nhanh: 宽城区 (khoan thành khu). Ý nghĩa là: Quận Kuancheng của thành phố Trường Xuân 長春市 | 长春市, Cát Lâm.
✪ 1. Quận Kuancheng của thành phố Trường Xuân 長春市 | 长春市, Cát Lâm
Kuancheng district of Changchun city 長春市|长春市, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽城区
- 我们 将 以 地毯式 轰炸 炸平 三英里 半宽 的 地区
- Chúng ta sẽ ném bom rải rác tại một khu vực rộng ba dặm rưỡi.
- 工业区 设在 城市 的 下风 , 就 不至于 污染 城市 的 空气
- khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí.
- 这个 监狱 位于 城市 郊区
- Nhà tù này nằm ở ngoại ô thành phố.
- 河内 的 老城区
- phố cổ Hà Nội
- 这个 城市 有 多个 区域
- Thành phố này có nhiều khu vực.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
- 这个 城市 的 经济 很 宽松
- Kinh tế của thành phố này rất thịnh vượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
城›
宽›