Đọc nhanh: 家电 (gia điện). Ý nghĩa là: thiết bị điện gia dụng. Ví dụ : - 家电行业 ngành sản xuất thiết bị điện gia dụng. - 家电产品 sản phẩm thiết bị điện gia dụng
家电 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết bị điện gia dụng
家用电器的简称。
- 家电行业
- ngành sản xuất thiết bị điện gia dụng
- 家电产品
- sản phẩm thiết bị điện gia dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家电
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 他们 把 这个 消息 电告 她 的 家属
- Họ đã điện báo tin này cho gia đình cô.
- 你 要 定期 保养 家里 的 电器
- Bạn cần bảo dưỡng định kỳ đồ điện trong nhà.
- 家电产品
- sản phẩm thiết bị điện gia dụng
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 你家 的 电话 是 多少 ?
- Số điện thoại nhà cậu là bao nhiêu?
- 他 的 死讯 已 电告 其 家属
- Thông báo về cái chết của anh ấy đã được gửi điện đến gia đình.
- 你 早 知道 我会 追踪 你 的 家用电脑
- Bạn biết rằng tôi sẽ theo dõi máy tính ở nhà của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
电›