家庭公社 jiātíng gōngshè
volume volume

Từ hán việt: 【gia đình công xã】

Đọc nhanh: 家庭公社 (gia đình công xã). Ý nghĩa là: công xã gia đình.

Ý Nghĩa của "家庭公社" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

家庭公社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. công xã gia đình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家庭公社

  • volume volume

    - 一家 yījiā 表演 biǎoyǎn 莎翁 shāwēng 戏剧 xìjù de 影剧 yǐngjù 公司 gōngsī

    - Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.

  • volume volume

    - 家庭 jiātíng shì 社会 shèhuì de 缩影 suōyǐng

    - Gia đình là một mô hình thu nhỏ của xã hội.

  • volume volume

    - 为了 wèile 家庭 jiātíng 常常 chángcháng 迁就 qiānjiù 丈夫 zhàngfū

    - Vì gia đình, cô ấy thường nhân nhượng chồng.

  • volume volume

    - 家庭 jiātíng xiǎo 商业 shāngyè 遭到 zāodào 公司 gōngsī de 吞并 tūnbìng

    - Gia đình kinh doanh nhỏ bị các công ty lớn thu phục.

  • volume volume

    - 丁克家庭 dīngkèjiātíng 通常 tōngcháng gèng 注重 zhùzhòng 事业 shìyè 发展 fāzhǎn

    - Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.

  • volume volume

    - néng cóng 那个 nàgè 社区 shèqū de 家庭 jiātíng 动力学 dònglìxué 方面 fāngmiàn

    - Có thể nhận ra điều gì đó trong động lực gia đình

  • volume volume

    - cóng 我家 wǒjiā dào 公司 gōngsī 经过 jīngguò 一所 yīsuǒ 学校 xuéxiào

    - Từ nhà tôi đến công ty đi qua một trường học.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 结束 jiéshù le 独生子女 dúshēngzǐnǚ 政策 zhèngcè 允许 yǔnxǔ 每个 měigè 家庭 jiātíng shēng 两个 liǎnggè 孩子 háizi

    - Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Tíng , Tìng
    • Âm hán việt: Thính , Đình
    • Nét bút:丶一ノノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:INKG (戈弓大土)
    • Bảng mã:U+5EAD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+3 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IFG (戈火土)
    • Bảng mã:U+793E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao