语音不纯 yǔyīn bù chún
volume volume

Từ hán việt: 【ngữ âm bất thuần】

Đọc nhanh: 语音不纯 (ngữ âm bất thuần). Ý nghĩa là: tiếng pha.

Ý Nghĩa của "语音不纯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

语音不纯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng pha

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语音不纯

  • volume volume

    - 不言不语 bùyánbùyǔ

    - chẳng nói năng gì

  • volume volume

    - 不通 bùtōng 音问 yīnwèn

    - không tin tức

  • volume volume

    - 上班 shàngbān 瞌睡 kēshuì 手机 shǒujī diào 静音 jìngyīn

    - Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 墙上 qiángshàng 涂写 túxiě 标语 biāoyǔ

    - không được viết biểu ngữ lung tung lên tường.

  • volume volume

    - 从不 cóngbù kàn 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng de ma

    - Bạn không bao giờ kiểm tra thư thoại của mình?

  • volume volume

    - miē shì 日语 rìyǔ 口语 kǒuyǔ 不行 bùxíng 不许 bùxǔ de 谐音 xiéyīn

    - "哒咩" là một từ đồng âm không được phép sử dụng trong tiếng Nhật

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 他会 tāhuì shuō 汉语 hànyǔ 而且 érqiě huì

    - Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng de zhǒng yǒu 各自 gèzì de 语言特点 yǔyántèdiǎn

    - Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Chún , Quán , Tún , Zhūn , Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuẩn , Thuần , Truy , Đồn
    • Nét bút:フフ一一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMPU (女一心山)
    • Bảng mã:U+7EAF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao