Đọc nhanh: 语音不纯 (ngữ âm bất thuần). Ý nghĩa là: tiếng pha.
语音不纯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng pha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语音不纯
- 不言不语
- chẳng nói năng gì
- 不通 音问
- không tin tức
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 不要 在 墙上 涂写 标语
- không được viết biểu ngữ lung tung lên tường.
- 你 从不 看 语音信箱 的 吗
- Bạn không bao giờ kiểm tra thư thoại của mình?
- 哒 咩 是 日语 口语 不行 不许 的 谐音
- "哒咩" là một từ đồng âm không được phép sử dụng trong tiếng Nhật
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
纯›
语›
音›