家常 jiācháng
volume volume

Từ hán việt: 【gia thường】

Đọc nhanh: 家常 (gia thường). Ý nghĩa là: việc nhà; chuyện nhà; chuyện gia đình; việc thường ngày; sinh hoạt thường ngày của gia đình. Ví dụ : - 家常话。 nói chuyện nhà.. - 家常便饭。 như cơm bữa.. - 她们俩谈起家常来。 hai chị ấy bàn chuyện gia đình.

Ý Nghĩa của "家常" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

家常 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. việc nhà; chuyện nhà; chuyện gia đình; việc thường ngày; sinh hoạt thường ngày của gia đình

家庭日常生活

Ví dụ:
  • volume volume

    - 家常话 jiāchánghuà

    - nói chuyện nhà.

  • volume volume

    - 家常便饭 jiāchángpiánfàn

    - như cơm bữa.

  • volume volume

    - 她们 tāmen liǎ 谈起 tánqǐ 家常 jiācháng lái

    - hai chị ấy bàn chuyện gia đình.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家常

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng qǐng 大家 dàjiā 吃饭 chīfàn

    - Anh ta hay mời mọi người ăn cơm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 争吵 zhēngchǎo 已经 yǐjīng shì 家常便饭 jiāchángpiánfàn le

    - Họ cãi nhau đã trở thành chuyện thường ngày rồi.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 坐车 zuòchē 回家 huíjiā

    - Anh ấy thường đi xe về nhà.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 光顾 guānggù 这家 zhèjiā 小店 xiǎodiàn

    - Anh ấy thường xuyên ghé thăm cửa hàng nhỏ này.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 听取 tīngqǔ 大家 dàjiā de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy thường lắng nghe ý kiến của mọi người.

  • volume volume

    - 两家 liǎngjiā 经常 jīngcháng 来往 láiwǎng

    - hai gia đình thường xuyên qua lại với nhau.

  • volume volume

    - 两家 liǎngjiā cháng 走动 zǒudòng 感情 gǎnqíng 很深 hěnshēn

    - hai nhà thường qua lại, cảm tình rất sâu sắc.

  • volume volume

    - 丁克家庭 dīngkèjiātíng 通常 tōngcháng gèng 注重 zhùzhòng 事业 shìyè 发展 fāzhǎn

    - Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao