Đọc nhanh: 家常话 (gia thường thoại). Ý nghĩa là: chuyện phiếm.
家常话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyện phiếm
关于家庭生活的谈话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家常话
- 家常话
- nói chuyện nhà.
- 他们 家庭 非常 富裕
- Gia đình họ rất giàu có.
- 两家 经常 来往
- hai gia đình thường xuyên qua lại với nhau.
- 两家 常 走动 , 感情 很深
- hai nhà thường qua lại, cảm tình rất sâu sắc.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 人家 问 你 话 呢 , 你 怎么 不 言语
- người ta hỏi sao anh không trả lời?
- 这 只是 一次 家常 对话
- Đây chỉ là một cuộc trò chuyện gia đình bình thường.
- 今天 的 会议 大家 各说各话 对于 问题 的 解决 无济于事
- Trong cuộc họp hôm nay, mọi người đều nói những lời riêng của mình, điều này không giúp ích được gì cho giải pháp của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
常›
话›