Đọc nhanh: 扯家常 (xả gia thường). Ý nghĩa là: nói chuyện phiếm, tham gia vào một cuộc nói chuyện nhỏ.
扯家常 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nói chuyện phiếm
to chit chat
✪ 2. tham gia vào một cuộc nói chuyện nhỏ
to engage in small talk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扯家常
- 他 经常 请 大家 吃饭
- Anh ta hay mời mọi người ăn cơm.
- 他们 争吵 已经 是 家常便饭 了
- Họ cãi nhau đã trở thành chuyện thường ngày rồi.
- 他 常常 坐车 回家
- Anh ấy thường đi xe về nhà.
- 他 常常 光顾 这家 小店
- Anh ấy thường xuyên ghé thăm cửa hàng nhỏ này.
- 他 常常 听取 大家 的 意见
- Anh ấy thường lắng nghe ý kiến của mọi người.
- 两家 经常 来往
- hai gia đình thường xuyên qua lại với nhau.
- 两家 常 走动 , 感情 很深
- hai nhà thường qua lại, cảm tình rất sâu sắc.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
常›
扯›