Đọc nhanh: 家常便服 (gia thường tiện phục). Ý nghĩa là: Quần áo thường ngày.
家常便服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần áo thường ngày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家常便服
- 他们 争吵 已经 是 家常便饭 了
- Họ cãi nhau đã trở thành chuyện thường ngày rồi.
- 家常便饭 营养 丰富
- Bữa cơm gia đình đầy đủ dinh dưỡng.
- 平常 我们 吃 家常便饭
- Thường thì chúng tôi ăn cơm gia đình.
- 迟到 对 他 来说 是 家常便饭
- Đi trễ đối với anh ấy là chuyện thường.
- 这家 店 的 衣服 便宜
- Quần áo ở cửa hàng này rẻ.
- 这家 酒店 的 服务 非常 周到
- Dịch vụ của khách sạn này rất chu đáo.
- 这家 店 的 衣服 非常 时尚
- Quần áo trong cửa hàng này rất thời trang.
- 在 家里 , 我 通常 穿 休闲 衣服 , 感觉 更 舒适
- Ở nhà, tôi thường mặc quần áo bình thường vì cảm giác thoải mái hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
家›
常›
服›