家常便服 jiācháng biànfú
volume volume

Từ hán việt: 【gia thường tiện phục】

Đọc nhanh: 家常便服 (gia thường tiện phục). Ý nghĩa là: Quần áo thường ngày.

Ý Nghĩa của "家常便服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Quần Áo

家常便服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quần áo thường ngày

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家常便服

  • volume volume

    - 他们 tāmen 争吵 zhēngchǎo 已经 yǐjīng shì 家常便饭 jiāchángpiánfàn le

    - Họ cãi nhau đã trở thành chuyện thường ngày rồi.

  • volume volume

    - 家常便饭 jiāchángpiánfàn 营养 yíngyǎng 丰富 fēngfù

    - Bữa cơm gia đình đầy đủ dinh dưỡng.

  • volume volume

    - 平常 píngcháng 我们 wǒmen chī 家常便饭 jiāchángpiánfàn

    - Thường thì chúng tôi ăn cơm gia đình.

  • volume volume

    - 迟到 chídào duì 来说 láishuō shì 家常便饭 jiāchángpiánfàn

    - Đi trễ đối với anh ấy là chuyện thường.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā diàn de 衣服 yīfú 便宜 piányí

    - Quần áo ở cửa hàng này rẻ.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 酒店 jiǔdiàn de 服务 fúwù 非常 fēicháng 周到 zhōudào

    - Dịch vụ của khách sạn này rất chu đáo.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā diàn de 衣服 yīfú 非常 fēicháng 时尚 shíshàng

    - Quần áo trong cửa hàng này rất thời trang.

  • - zài 家里 jiālǐ 通常 tōngcháng 穿 chuān 休闲 xiūxián 衣服 yīfú 感觉 gǎnjué gèng 舒适 shūshì

    - Ở nhà, tôi thường mặc quần áo bình thường vì cảm giác thoải mái hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 便

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMLK (人一中大)
    • Bảng mã:U+4FBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao