家境 jiājìng
volume volume

Từ hán việt: 【gia cảnh】

Đọc nhanh: 家境 (gia cảnh). Ý nghĩa là: gia cảnh; hoàn cảnh gia đình; gia đạo. Ví dụ : - 家境贫寒。 gia cảnh bần hàn.

Ý Nghĩa của "家境" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

家境 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gia cảnh; hoàn cảnh gia đình; gia đạo

家庭的经济状况

Ví dụ:
  • volume volume

    - 家境贫寒 jiājìngpínhán

    - gia cảnh bần hàn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家境

  • volume volume

    - 军队 jūnduì 保卫国家 bǎowèiguójiā de 边境 biānjìng 安全 ānquán

    - Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.

  • volume volume

    - 家境贫寒 jiājìngpínhán

    - gia cảnh bần hàn.

  • volume volume

    - 家境 jiājìng 贫苦 pínkǔ

    - gia cảnh nghèo khó.

  • volume volume

    - 家境清寒 jiājìngqīnghán

    - gia cảnh nghèo nàn nhưng trong sạch.

  • volume volume

    - 家境 jiājìng 寒苦 hánkǔ

    - gia cảnh bần hàn

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 家境 jiājìng bìng 富裕 fùyù de 中学生 zhōngxuésheng 不甘落后 bùgānluòhòu

    - Một số học sinh trung học có gia cảnh không hề giàu có cũng không chịu mình bị tụt hậu lại phía sau.

  • volume volume

    - de 家境 jiājìng hěn hǎo

    - Gia cảnh của cô ấy rất tốt.

  • volume volume

    - 环境署 huánjìngshǔ 考虑 kǎolǜ 豁免 huòmiǎn 一些 yīxiē 国家 guójiā 禁用 jīnyòng 列管 lièguǎn 溴化 xiùhuà 甲烷 jiǎwán

    - UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GYTU (土卜廿山)
    • Bảng mã:U+5883
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao