家景 jiā jǐng
volume volume

Từ hán việt: 【gia cảnh】

Đọc nhanh: 家景 (gia cảnh). Ý nghĩa là: gia cảnh; hoàn cảnh gia đình.

Ý Nghĩa của "家景" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

家景 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gia cảnh; hoàn cảnh gia đình

家境

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家景

  • volume volume

    - 资本主义 zīběnzhǔyì 国家 guójiā 前景 qiánjǐng 暗淡 àndàn

    - tiền đồ tối tăm của chủ nghĩa tư bản

  • volume volume

    - 画家 huàjiā 美景 měijǐng 记载 jìzǎi 迷人 mírén

    - Họa sĩ đã ghi lại cảnh đẹp một cách hữu tình.

  • volume volume

    - 画家 huàjiā 用染 yòngrǎn 背景 bèijǐng

    - Họa sĩ thêm chi tiết cho nền.

  • volume volume

    - de 家族 jiāzú 背景 bèijǐng 深厚 shēnhòu

    - Bối cảnh gia đình của anh ấy vững chắc.

  • volume volume

    - 当时 dāngshí jǐng 大家 dàjiā dōu 紧张 jǐnzhāng

    - Tình hình lúc đó mọi người đều căng thẳng.

  • volume volume

    - 他家 tājiā de 光景 guāngjǐng hái 不错 bùcuò

    - gia cảnh nhà anh ấy rất tuyệt.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 民宿 mínsù de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Phong cảnh homestay này rất đẹp.

  • volume volume

    - de 家乡 jiāxiāng 风景如画 fēngjǐngrúhuà

    - Phong cảnh quê hương tôi đẹp như tranh vẽ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐng , Liàng , Yǐng
    • Âm hán việt: Cảnh , Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AYRF (日卜口火)
    • Bảng mã:U+666F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao