Đọc nhanh: 家景 (gia cảnh). Ý nghĩa là: gia cảnh; hoàn cảnh gia đình.
家景 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gia cảnh; hoàn cảnh gia đình
家境
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家景
- 资本主义 国家 前景 暗淡
- tiền đồ tối tăm của chủ nghĩa tư bản
- 画家 把 美景 记载 得 迷人
- Họa sĩ đã ghi lại cảnh đẹp một cách hữu tình.
- 画家 用染 背景
- Họa sĩ thêm chi tiết cho nền.
- 他 的 家族 背景 深厚
- Bối cảnh gia đình của anh ấy vững chắc.
- 当时 景 大家 都 紧张
- Tình hình lúc đó mọi người đều căng thẳng.
- 他家 的 光景 还 不错
- gia cảnh nhà anh ấy rất tuyệt.
- 这家 民宿 的 风景 很 美
- Phong cảnh homestay này rất đẹp.
- 我 的 家乡 风景如画
- Phong cảnh quê hương tôi đẹp như tranh vẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
景›