家道 jiā dào
volume volume

Từ hán việt: 【gia đạo】

Đọc nhanh: 家道 (gia đạo). Ý nghĩa là: gia cảnh; gia đạo; cảnh nhà. Ví dụ : - 家道小康。 nhà đủ ăn.. - 家道中落。 gia cảnh sa sút.

Ý Nghĩa của "家道" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

家道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gia cảnh; gia đạo; cảnh nhà

家境

Ví dụ:
  • volume volume

    - 家道小康 jiādàoxiǎokāng

    - nhà đủ ăn.

  • volume volume

    - 家道中落 jiādàozhōngluò

    - gia cảnh sa sút.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家道

  • volume volume

    - 姓帅 xìngshuài 大家 dàjiā dōu 知道 zhīdào

    - Anh ấy họ Soái, mọi người ai cũng biết.

  • volume volume

    - 车道 chēdào shàng yǒu bǎng 马尾 mǎwěi de 家伙 jiāhuo

    - Có một anh chàng nào đó trên đường lái xe của bạn với một mái tóc đuôi ngựa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 绕道 ràodào 回家 huíjiā

    - Họ đi đường vòng về nhà.

  • volume volume

    - 每次 měicì 外出 wàichū dōu huì 顺道去 shùndàoqù jiā 书店 shūdiàn dài 一会儿 yīhuìer

    - Anh ấy mỗi khi ra ngoài đều ghé qua cửa hàng sách ấy để ở lại một chút.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào jiā 供应商 gōngyìngshāng ma

    - Bạn có biết nhà cung cấp này không?

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu xiǎng 知道 zhīdào 究竟 jiūjìng

    - Mọi người đều muốn biết phần cuối.

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái jiǎng de zài 会上 huìshàng shuō 说道 shuōdào dào ràng 大家 dàjiā 讨论 tǎolùn 讨论 tǎolùn

    - anh nói những điều vừa mới nói trong cuộc họp để mọi người thảo luận một chút.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 天体 tiāntǐ 物理学家 wùlǐxuéjiā tài méi 职业道德 zhíyèdàodé le

    - Rất phi đạo đức đối với một nhà vật lý thiên văn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao