Đọc nhanh: 国家露营园 (quốc gia lộ doanh viên). Ý nghĩa là: Bãi cắm trại quốc gia.
国家露营园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bãi cắm trại quốc gia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家露营园
- 那 家 公司 是 国营 公司 的
- Công ty đó là công ty quốc doanh.
- 丁壮 应 保家卫国
- Người đàn ông trưởng thành nên bảo vệ tổ quốc và gia đình.
- 这家 商店 是 国营 的
- cửa hàng này là cửa hàng quốc doanh.
- 风牙 己 榜 国家 公园
- Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng
- 为了 国家 的 利益 即使 肝脑涂地 我 也 在所不惜
- Vì lợi ích của đất nước, dù khó khăn gian khổ cũng không quản ngại khó khăn.
- 他 透露 了 国家机密
- Anh ấy đã tiết lộ bí mật quốc gia.
- 两个 国家 都 召回 了 各自 的 大使
- Cả hai nước đều triệu hồi đại sứ của mình.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
国›
家›
营›
露›