Đọc nhanh: 神家园 (thần gia viên). Ý nghĩa là: nhà tâm linh.
神家园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà tâm linh
spiritual home
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神家园
- 人家 说 诸葛亮 能掐会算 , 真 乃 神人
- Người ta nói Gia Cát Lượng biết bấm quẻ, thực sự là thần tiên mà.
- 家园 茶叶
- trà của nhà làm.
- 他们 举兵 保卫 家园
- Họ nổi dậy bảo vệ quê hương.
- 人家 没 议论 你 , 别 那么 疑神疑鬼 的
- mọi người không có bàn tán về anh, đừng có đa nghi như thế.
- 公园 修建 好 了 , 大家 都 很 高兴
- Công viên đã được xây dựng xong, mọi người đều rất vui.
- 公园 离 我们 家 很 遥远
- Công viên cách nhà chúng tôi rất xa.
- 他 站 在 咱家 花园里 看着 我们 家
- Anh ấy đang đứng trên bãi cỏ nhìn vào ngôi nhà của chúng tôi.
- 她 是 我们 的 精神家园
- Cô ấy là ngôi nhà tinh thần của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
家›
神›