Đọc nhanh: 家养宠物栖息箱 (gia dưỡng sủng vật tê tức tương). Ý nghĩa là: Hộp làm ổ cho vật nuôi trong nhà.
家养宠物栖息箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp làm ổ cho vật nuôi trong nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家养宠物栖息箱
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 她 抚养 了 一只 宠物狗
- Cô ấy đã nuôi một chú chó.
- 你 有没有 养 宠物 ?
- Bạn có nuôi thú cưng không?
- 妈妈 不 允许 我养 宠物
- Mẹ tôi không cho tôi nuôi thú cưng.
- 他 在家 休息 得 惬意
- Anh ấy nghỉ ngơi ở nhà rất thoải mái.
- 把 海龟 当 宠物 养 显然 是 残忍 的
- Giữ rùa làm thú cưng thực sự là tàn nhẫn.
- 他 对 宠物 很 娇宠
- Anh ấy rất nuông chiều thú cưng.
- 我们 在家 喂养 宠物
- Chúng tôi nuôi thú cưng ở nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
宠›
家›
息›
栖›
物›
箱›