Đọc nhanh: 家养宠物用笼子 (gia dưỡng sủng vật dụng lung tử). Ý nghĩa là: Chuồng cho vật nuôi trong nhà; Lồng cho vật nuôi trong nhà.
家养宠物用笼子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuồng cho vật nuôi trong nhà; Lồng cho vật nuôi trong nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家养宠物用笼子
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 她 抚养 了 一只 宠物狗
- Cô ấy đã nuôi một chú chó.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 保养 好 的 家具 会 更加 耐用
- Đồ gia dụng được bảo dưỡng tốt sẽ càng bền.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 我们 在家 喂养 宠物
- Chúng tôi nuôi thú cưng ở nhà.
- 孩子 的 素养 来自 家庭教育
- Tố chất của trẻ đến từ gia đình dạy dỗ.
- 我 家养 了 一只 夜猫子
- Nhà tôi có nuôi một con cú mèo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
子›
宠›
家›
物›
用›
笼›