Đọc nhanh: 家具用皮缘饰 (gia cụ dụng bì duyên sức). Ý nghĩa là: Đồ trang trí bằng da thuộc cho đồ đạc trong nhà.
家具用皮缘饰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ trang trí bằng da thuộc cho đồ đạc trong nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家具用皮缘饰
- 大家 用 彩灯 装饰 街道
- Mọi người trang trí đường phố bằng đèn màu.
- 她 把 贴己 首饰 卖 了 , 贴补家用
- Cô ấy bán đi đồ nữ trang của mình, bù vào chi tiêu gia đình.
- 我 喜欢 用 柏木 做 家具
- Tôi thích dùng gỗ bách để làm đồ nội thất.
- 这块 平板 用于 制作 家具
- Tấm phẳng này dùng để làm đồ nội thất.
- 修复 破损 家具 恢复 使用
- Sửa chữa đồ đạc hỏng để sử dụng lại.
- 优质 材料 用于 制作 家具
- Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.
- 用 潮湿 木料 做成 的 家具 容易 走形
- dùng gỗ tươi làm đồ gia dụng dễ bị biến dạng.
- 杉木 用来 做 家具
- Cây liễu sam được dùng làm đồ nội thất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
家›
用›
皮›
缘›
饰›