Đọc nhanh: 运送家具 (vận tống gia cụ). Ý nghĩa là: Vận chuyển đồ đạc.
运送家具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vận chuyển đồ đạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运送家具
- 这些 粗笨 家具 搬运 起来 挺 费劲
- những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 他 在 工厂 做 家具
- Anh ấy chế tạo đồ nội thất tại nhà máy.
- 他们 买 了 一整套 家具
- Họ đã mua một bộ nội thất hoàn chỉnh.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 他们 抬 了 四 抬 家具
- Họ đã bê bốn thùng đồ nội thất.
- 他们 换 了 全新 的 家具
- Họ đã thay đổi toàn bộ đồ nội thất mới.
- 两地 间 只有 一条 路 可 运送 建材
- Giữa hai nơi chỉ có một con đường duy nhất để vận chuyển vật liệu xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
家›
运›
送›