宫廷 gōngtíng
volume volume

Từ hán việt: 【cung đình】

Đọc nhanh: 宫廷 (cung đình). Ý nghĩa là: cung đình (nơi vua chúa ở), cung đình (tập đoàn thống trị gồm vua chúa, đại thần). Ví dụ : - 宫廷政变 chính biến cung đình

Ý Nghĩa của "宫廷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cung đình (nơi vua chúa ở)

帝王的住所

Ví dụ:
  • volume volume

    - 宫廷政变 gōngtíngzhèngbiàn

    - chính biến cung đình

✪ 2. cung đình (tập đoàn thống trị gồm vua chúa, đại thần)

由帝王及其大臣构成的统治集团

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宫廷

  • volume volume

    - 宫廷政变 gōngtíngzhèngbiàn

    - chính biến cung đình

  • volume volume

    - nèi shǐ 负责 fùzé 宫廷 gōngtíng 事务 shìwù

    - Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.

  • volume volume

    - 内监 nèijiān 管理 guǎnlǐ 宫廷 gōngtíng 事务 shìwù

    - Nội giám quản lý các việc trong cung đình.

  • volume volume

    - 郎中 lángzhōng 负责 fùzé 宫廷 gōngtíng zhōng de 事务 shìwù

    - Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.

  • volume volume

    - 黄穗 huángsuì 红罩 hóngzhào de 宫灯 gōngdēng

    - lồng đèn tua vàng chụp đỏ.

  • volume volume

    - de 子宫 zǐgōng 怎么 zěnme le

    - Tử cung của bạn bị sao vậy?

  • volume volume

    - 单于 chányú de 宫殿 gōngdiàn hěn 壮丽 zhuànglì

    - Cung điện của vua Hung Nô rất tráng lệ.

  • volume volume

    - 古老 gǔlǎo de 宫殿 gōngdiàn 看起来 kànqǐlai 很皇 hěnhuáng

    - Cung điện cổ xưa trông rất vĩ đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:JRR (十口口)
    • Bảng mã:U+5BAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dẫn 廴 (+4 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NKHG (弓大竹土)
    • Bảng mã:U+5EF7
    • Tần suất sử dụng:Cao