Đọc nhanh: 宫外孕 (cung ngoại dựng). Ý nghĩa là: thai ngoài tử cung.
宫外孕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thai ngoài tử cung
不在子宫而在他处 (如在输卵管或腹膜腔内) 的妊娠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宫外孕
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 不足为外人道
- không đáng nói với người ngoài
- 不要 随便 往 窗外 泼水
- Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.
- 不要 以 外貌 取人
- Đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
孕›
宫›