Đọc nhanh: 宫阙 (cung khuyết). Ý nghĩa là: cung điện; cung khuyết.
宫阙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cung điện; cung khuyết
指宫殿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宫阙
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 宫阙
- cung điện.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 伏阙 ( 跪 在 宫门 前 )
- quỳ trước cửa cung.
- 她 感到 子宫 有点 疼
- Cô cảm thấy tử cung hơi đau.
- 她 从未 离开 过 宫禁
- Cô ấy chưa từng rời khỏi cấm cung.
- 古老 的 宫殿 看起来 很皇
- Cung điện cổ xưa trông rất vĩ đại.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宫›
阙›