Đọc nhanh: 皇族 (hoàng tộc). Ý nghĩa là: hoàng tộc; hoàng thất; hoàng gia.
皇族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàng tộc; hoàng thất; hoàng gia
皇帝的家族
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇族
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 乾隆皇帝 的 画像
- Chân dung hoàng đế Càn Long.
- 乾隆皇帝 即位 后 , 马上 进行 了 改革
- Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
皇›