Đọc nhanh: 干请宫 (can thỉnh cung). Ý nghĩa là: cung càng thanh.
干请宫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cung càng thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干请宫
- 请 擦干 这些 盘子
- Hãy lau khô những cái đĩa này.
- 请 给 我 一条 干净 的 毛巾
- Đưa giúp tôi một chiếc khăn sạch.
- 他 邀请 我们 干杯
- Anh ấy mời chúng tôi nâng ly.
- 干部 不吃 请 , 不 受贿 , 不 搞 特殊化
- cán bộ không ăn cơm khách, không ăn của đút, không giành đặc quyền đặc lợi.
- 请 把 窗子 弄 干净 , 我 几乎 看不到 外面
- Vui lòng làm sạch cửa sổ, tôi gần như không thể nhìn ra ngoài.
- 请 你 把 这里 收拾 干净
- Bạn vui lòng dọn dẹp sạch sẽ chỗ này..
- 这里 是 干 清宫 禁地 , 任何人 不准 擅自 入内
- Đây là khu vực cấm của Cung Càn Thanh, không ai được phép vào nếu không được phép.
- 请 给 我 一个 干净 的 吸管
- Vui lòng đưa cho tôi một ống hút sạch sẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宫›
干›
请›