Đọc nhanh: 宫商角徵羽 (cung thương giác trưng vũ). Ý nghĩa là: tên trước Tang của năm nốt thuộc âm giai ngũ cung, tương ứng với do, re, mi, sol, la.
宫商角徵羽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên trước Tang của năm nốt thuộc âm giai ngũ cung, tương ứng với do, re, mi, sol, la
pre-Tang names of the five notes of the pentatonic scale, corresponding roughly to do, re, mi, sol, la
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宫商角徵羽
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 那个 小商店 就 在 胡同 的 拐角
- cửa hàng đó ở ngay góc phố.
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 上海 曾 是 著名 商埠
- Thượng Hải từng là thương cảng nổi tiếng.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
商›
宫›
徵›
羽›
角›