宪法法院 xiànfǎ fǎyuàn
volume volume

Từ hán việt: 【hiến pháp pháp viện】

Đọc nhanh: 宪法法院 (hiến pháp pháp viện). Ý nghĩa là: Tòa án hiến pháp.

Ý Nghĩa của "宪法法院" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宪法法院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tòa án hiến pháp

Constitutional Court

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宪法法院

  • volume volume

    - 国家 guójiā 制定 zhìdìng le xīn de 宪法 xiànfǎ

    - Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.

  • volume volume

    - 宪法 xiànfǎ 草案 cǎoàn

    - bản dự thảo hiến pháp

  • volume volume

    - 法院 fǎyuàn 投诉 tóusù le

    - Anh ấy đã khiếu nại lên tòa án.

  • volume volume

    - 公布 gōngbù xīn 宪法 xiànfǎ

    - công bố hiến pháp mới

  • volume volume

    - 宪法 xiànfǎ 保障 bǎozhàng 公民权利 gōngmínquánlì

    - Hiến pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.

  • volume volume

    - shàng 法学院 fǎxuéyuàn

    - Đi học luật.

  • volume volume

    - 地方法院 dìfāngfǎyuàn zài 城市 chéngshì

    - Tòa án địa phương nằm trong thành phố.

  • volume volume

    - 接受 jiēshòu 法院 fǎyuàn de 断语 duànyǔ

    - Anh ấy không chấp nhận lời quyết định của toà án.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hiến
    • Nét bút:丶丶フノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JHGU (十竹土山)
    • Bảng mã:U+5BAA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Viện
    • Nét bút:フ丨丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLJMU (弓中十一山)
    • Bảng mã:U+9662
    • Tần suất sử dụng:Rất cao