Đọc nhanh: 宪法法院 (hiến pháp pháp viện). Ý nghĩa là: Tòa án hiến pháp.
宪法法院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tòa án hiến pháp
Constitutional Court
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宪法法院
- 国家 制定 了 新 的 宪法
- Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.
- 宪法 草案
- bản dự thảo hiến pháp
- 他 去 法院 投诉 了
- Anh ấy đã khiếu nại lên tòa án.
- 公布 新 宪法
- công bố hiến pháp mới
- 宪法 保障 公民权利
- Hiến pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.
- 去 上 法学院
- Đi học luật.
- 地方法院 在 城市 里
- Tòa án địa phương nằm trong thành phố.
- 他 不 接受 法院 的 断语
- Anh ấy không chấp nhận lời quyết định của toà án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宪›
法›
院›