Đọc nhanh: 违反宪法 (vi phản hiến pháp). Ý nghĩa là: vi phạm hiến pháp, vi hiến.
违反宪法 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vi phạm hiến pháp
to violate the constitution
✪ 2. vi hiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违反宪法
- 违犯 宪法
- vi phạm hiến pháp
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 他 违反 了 规定
- Anh ấy đã vi phạm quy định.
- 他 违反 了 学校 的 规定
- Anh ấy đã vi phạm quy định của trường học.
- 写信 告发 他 的 违法行为
- viết thơ tố cáo hành vi vi phạm pháp luật của anh ta.
- 勾引 别人 违反 法律 是 犯罪
- Dụ dỗ người khác vi phạm pháp luật là tội phạm.
- 他们 的 看法 相反
- Quan điểm của họ trái ngược.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
宪›
法›
违›