Đọc nhanh: 室女星座 (thất nữ tinh tọa). Ý nghĩa là: chòm sao thất nữ.
室女星座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chòm sao thất nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 室女星座
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 织女星 位于 天琴座
- Sao Chức Nữ nằm trong chòm sao Thiên Cầm.
- 影视剧 中 吹 笛子 的 女星 , 谁 给 你 留下 了 深刻印象 呢
- Những nữ minh tinh thổi sáo trên nền phim điện ảnh, ai là người để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho bạn?
- 我们 教室 的 座位 不 固定
- Chỗ ngồi trong lớp học của chúng tôi không cố định.
- 他 对 星座 很 着迷
- Anh ấy rất mê các chòm sao.
- 他 星期六 早上 在 工作室 给 她 打电话
- Anh ấy gọi cho cô ấy từ phòng làm việc vào sáng thứ bảy.
- 他 指点 给 我 看 , 哪是 织女星 , 哪是 牵牛星
- anh ấy chỉ cho tôi xem đâu là sao Chức Nữ, đâu là sao Khiên Ngưu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
室›
座›
星›