Đọc nhanh: 建江 (kiến giang). Ý nghĩa là: Kiến Giang.
✪ 1. Kiến Giang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建江
- 下江 人
- người vùng hạ lưu sông Trường Giang.
- 建江 很长
- Sông Kiến Giang rất dài.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 福建 北面 与 浙江 交界
- Phúc Kiến giáp Chiết Giang ở phía bắc.
- 45 名 精兵 渡江 作战 , 敌人 建立 防守 攻势 , 做好 作战 准备
- 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 建江 是 福建 的 重要 河流
- Kiến Giang là dòng sông quan trọng của Phúc Kiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
建›
江›