Đọc nhanh: 室女 (thất nữ). Ý nghĩa là: gái chưa chồng; gái tân.
室女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gái chưa chồng; gái tân
旧时称未结婚的女子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 室女
- 黄花女儿
- gái tơ.
- 女浴室 里 有 很多 镜子
- Phòng tắm nữ có rất nhiều gương.
- 不要 肆无忌惮 地 大声 喧哗 这里 是 教室
- Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.
- 下课后 到 办公室 来 找 我
- Sau khi tan học đến văn phòng tìm tôi.
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 不妨 说来听听 让 我 这 一 小女子 长长 见识
- Không bằng nói mọi người nghe, để tôi nhận ra .
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
室›