Đọc nhanh: 室女座 (thất nữ tọa). Ý nghĩa là: Xử Nữ (chòm sao và dấu hiệu của hoàng đạo).
室女座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xử Nữ (chòm sao và dấu hiệu của hoàng đạo)
Virgo (constellation and sign of the zodiac)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 室女座
- 织女星 位于 天琴座
- Sao Chức Nữ nằm trong chòm sao Thiên Cầm.
- 男人 追求 女人 如隔 着 一座 山 女人 追求 男人 如隔 着 一层 纸
- Người đàn ông theo đuổi người phụ nữ giống như cách trở bởi một ngọn núi, người phụ nữ theo đuôei người đàn ông thì giống như bị ngắn cách bởi một lớp giấy.
- 女浴室 里 有 很多 镜子
- Phòng tắm nữ có rất nhiều gương.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 会议室 的 座位 都 已 编号
- Chỗ ngồi trong phòng họp đã được đánh số.
- 三个 小伙子 同居一室
- Ba chàng trai sống chung một phòng.
- 我们 教室 的 座位 不 固定
- Chỗ ngồi trong lớp học của chúng tôi không cố định.
- 在 一次 教会 举办 的 专题 座谈会 上 , 有 数百名 妇女 出席 讨论 堕胎 问题
- Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
室›
座›