Đọc nhanh: 宣光省 (tuyên quang tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh tuyên quang.
✪ 1. Tỉnh tuyên quang
宣光省(越南语:Tỉnh Tuyên Quang/省宣光)是越南东北部的一个省,位于中越交界附近。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣光省
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 一线 光明
- một tia sáng
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 院子 里种 上点 花儿 , 省得 光溜溜 的 不 好看
- trong sân trồng hoa, để tránh trơ trụi khó coi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
宣›
省›