Đọc nhanh: 客观主义 (khách quan chủ nghĩa). Ý nghĩa là: triết học khách quan.
客观主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. triết học khách quan
objectivist philosophy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客观主义
- 主观主义
- chủ nghĩa chủ quan.
- 确立 共产主义 世界观
- xác lập thế giới quan chủ nghĩa cộng sản.
- 主观 世界
- Thế giới chủ quan.
- 拜金主义 影响 了 他 的 价值观
- Chủ nghĩa tôn sùng tiền bạc đã ảnh hưởng tới giá trị quan của anh ấy.
- 主队 和 客队 打成 平局
- Đội nhà và đội khách hòa nhau.
- 用 辩证唯物主义 的 观点 去 观察 事物
- dùng quan điểm biện chứng của chủ nghĩa duy vật để quan sát sự vật.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 字里行间 充满 了 乐观主义 精神
- trong câu chữ tràn đầy chủ nghĩa lạc quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
客›
观›