Đọc nhanh: 观光客 (quan quang khách). Ý nghĩa là: du khách. Ví dụ : - 观光客为什么想要把自己关进笼子 Tại sao một khách du lịch lại muốn bị nhốt vào lồng
观光客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. du khách
tourist
- 观光客 为什么 想要 把 自己 关进 笼子
- Tại sao một khách du lịch lại muốn bị nhốt vào lồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观光客
- 我们 沿着 海岸线 划船 观光
- Chúng tôi đi thuyền dọc theo đường bờ biển để tham quan.
- 观光客
- khách tham quan
- 观光客 为什么 想要 把 自己 关进 笼子
- Tại sao một khách du lịch lại muốn bị nhốt vào lồng
- 客观存在
- tồn tại khách quan.
- 客观事物
- sự vật khách quan.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 他 坐在 墙角 里 , 冷眼 观察 来客 的 言谈举止
- anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách.
- 很少 有 观光客 在 这 停留
- Rất ít khách du lịch dừng lại ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
客›
观›