Đọc nhanh: 客籍 (khách tịch). Ý nghĩa là: trú quán; ngụ cư, dân định cư; dân nhập cư; người vùng khác đến ở.
客籍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trú quán; ngụ cư
寄居的籍贯 (区别于'原 籍')
✪ 2. dân định cư; dân nhập cư; người vùng khác đến ở
寄居本地的外地人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客籍
- 中转 旅客
- trung chuyển hành khách; sang hành khách.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
籍›