Đọc nhanh: 客户要求 (khách hộ yếu cầu). Ý nghĩa là: Khách hàng yêu cầu.
客户要求 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khách hàng yêu cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客户要求
- 我要 应酬 一下 客户
- Tôi cần tiếp khách một chút.
- 我们 要 开发 潜在 客户
- Chúng ta cần khai thác khách hàng tiềm năng.
- 订单 已 备注 客户 要求
- Đơn hàng đã chú thích yêu cầu của khách hàng.
- 他 需要 维护 客户 的 利益
- Anh ấy phải bảo vệ lợi ích của khách hàng.
- 我们 需要 联系 客户
- Chúng ta cần liên hệ với khách hàng.
- 我们 要 满足 客户 的 要求
- Chúng ta cần đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
- 她 需要 打车 去 见 客户
- Cô ấy cần phải bắt xe để đi gặp khách hàng.
- 我们 要 满足 客户 的 需求
- Chúng tôi cần đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
户›
求›
要›