Đọc nhanh: 赔偿客户 (bồi thường khách hộ). Ý nghĩa là: Bồi thường khách hàng.
赔偿客户 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bồi thường khách hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赔偿客户
- 他 兜揽 了 很多 客户
- Anh ta mời chào được rất nhiều khách hàng.
- 客户 索赔 退货 的 费用
- Khách hàng yêu cầu bồi thường phí trả hàng.
- 他 匆匆 出发 去 见 客户
- Anh ấy vội vàng xuất phát để gặp khách hàng.
- 公司 将 补偿 客户 的 所有 损失
- Công ty sẽ bồi thường cho khách hàng mọi tổn thất.
- 他 为了 见 客户 到处跑
- Anh ấy chạy khắp nơi để gặp khách hàng.
- 他 严肃 的 服务态度 让 客户 很 满意
- Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.
- 他 尊敬 每 一位 客户
- Anh ấy tôn trọng mỗi khách hàng.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偿›
客›
户›
赔›