Đọc nhanh: 客店 (khách điếm). Ý nghĩa là: nhà trọ; quán trọ.
客店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà trọ; quán trọ
规模小设备简陋的旅馆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客店
- 到 客店 投宿
- đến nhà trọ ngủ trọ; đến quán trọ ngủ trọ.
- 这家 店有 宰客 的 嫌疑
- Cửa hàng này có nghi ngờ chém giá khách.
- 这家 客店 很 舒服
- Nhà khách này rất thoải mái.
- 客人 已经 入住 酒店
- Khách đã vào ở khách sạn.
- 这家 店 的 顾客 服务 很 好
- Dịch vụ khách hàng của cửa hàng này rất tốt.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
- 酒店 的 房间 都 配有 安全 保管箱 , 确保 客人 的 物品 安全
- Các phòng khách sạn đều có két bảo hiểm để đảm bảo tài sản của khách an toàn
- 他 是 一位 经验丰富 的 酒店 经理 , 擅长 处理 客户 投诉
- Anh ấy là một quản lý khách sạn kỳ cựu, chuyên xử lý các khiếu nại của khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
店›