客套 kètào
volume volume

Từ hán việt: 【khách sáo】

Đọc nhanh: 客套 (khách sáo). Ý nghĩa là: lời khách sáo; lời xã giao, khách sáo; khách khí. Ví dụ : - 别讲客套直接说吧! Đừng khách sáo, cứ nói thẳng đi!. - 他不喜欢讲客套话。 Anh ấy không thích nói lời khách sáo.. - 见了面彼此客套了几句。 Gặp mặt nhau, đôi bên xã giao vài câu.

Ý Nghĩa của "客套" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

客套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời khách sáo; lời xã giao

表示客气的套语

Ví dụ:
  • volume volume

    - bié jiǎng 客套 kètào 直接 zhíjiē shuō ba

    - Đừng khách sáo, cứ nói thẳng đi!

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan jiǎng 客套话 kètàohuà

    - Anh ấy không thích nói lời khách sáo.

客套 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khách sáo; khách khí

说客气话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 见了面 jiànlemiàn 彼此 bǐcǐ 客套 kètào le 几句 jǐjù

    - Gặp mặt nhau, đôi bên xã giao vài câu.

  • volume volume

    - dōu shì lǎo 熟人 shúrén 就别 jiùbié 客套 kètào le

    - Đều là người quen cả, đừng khách sáo nữa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客套

  • volume volume

    - qǐng ( 要求 yāoqiú 回信 huíxìn de 客套话 kètàohuà )

    - mong được hồi âm ngay.

  • volume volume

    - 一样 yīyàng de 客人 kèrén 不能 bùnéng 两样 liǎngyàng 待遇 dàiyù

    - cùng một hạng khách, không thể đối xử khác nhau được.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan jiǎng 客套话 kètàohuà

    - Anh ấy không thích nói lời khách sáo.

  • volume volume

    - 试图 shìtú 套住 tàozhù xīn 客户 kèhù

    - Anh ấy cố gắng lôi kéo khách hàng mới.

  • volume volume

    - 见了面 jiànlemiàn 彼此 bǐcǐ 客套 kètào le 几句 jǐjù

    - Gặp mặt nhau, đôi bên xã giao vài câu.

  • volume volume

    - dōu shì lǎo 熟人 shúrén 就别 jiùbié 客套 kètào le

    - Đều là người quen cả, đừng khách sáo nữa.

  • volume volume

    - 下周 xiàzhōu 我会 wǒhuì jiàn 客户 kèhù

    - Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.

  • volume volume

    - bié jiǎng 客套 kètào 直接 zhíjiē shuō ba

    - Đừng khách sáo, cứ nói thẳng đi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đại 大 (+7 nét)
    • Pinyin: Tào
    • Âm hán việt: Sáo
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSMI (大尸一戈)
    • Bảng mã:U+5957
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khách
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JHER (十竹水口)
    • Bảng mã:U+5BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao