Đọc nhanh: 客套话 (khách sáo thoại). Ý nghĩa là: lời khách sáo; lời xã giao (những lời nói khách sáo như: làm phiền, làm ơn, đi cẩn thận nhé, xin dừng bước...). Ví dụ : - 请即赐 复(要求回信的客套话)。 mong được hồi âm ngay.
客套话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời khách sáo; lời xã giao (những lời nói khách sáo như: làm phiền, làm ơn, đi cẩn thận nhé, xin dừng bước...)
表示客气的话如:'劳驾、借光、慢走、 留步'; 指文章、书信中按旧套套写的语句
- 请 即 赐 复 ( 要求 回信 的 客套话 )
- mong được hồi âm ngay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客套话
- 请 即 赐 复 ( 要求 回信 的 客套话 )
- mong được hồi âm ngay.
- 这个 手机 通话 套餐 很 实惠
- Gói cước điện thoại này rất tiết kiệm.
- 他 不 喜欢 讲 客套话
- Anh ấy không thích nói lời khách sáo.
- 他 试图 套住 新 客户
- Anh ấy cố gắng lôi kéo khách hàng mới.
- 见了面 , 彼此 客套 了 几句
- Gặp mặt nhau, đôi bên xã giao vài câu.
- 都 是 老 熟人 , 就别 客套 了
- Đều là người quen cả, đừng khách sáo nữa.
- 大会 发言 要 开门见山 , 套话 、 空话 都 应 省去
- phát biểu trên hội nghị nên nói thẳng vào vấn đề, bớt đi những lời sáo ngữ, vô nghĩa.
- 酒店 提供 国际 直拨 电话 服务 , 方便 客人 与 全球 联系
- Khách sạn cung cấp dịch vụ điện thoại gọi trực tiếp quốc tế, giúp khách dễ dàng liên lạc với toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
客›
话›