审核状态 shěnhé zhuàngtài
volume volume

Từ hán việt: 【thẩm hạch trạng thái】

Đọc nhanh: 审核状态 (thẩm hạch trạng thái). Ý nghĩa là: trạng thái duyệt đơn.

Ý Nghĩa của "审核状态" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

审核状态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trạng thái duyệt đơn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审核状态

  • volume volume

    - 他们 tāmen 关系 guānxì 保持 bǎochí zhe 暧昧 àimèi 状态 zhuàngtài

    - Quan hệ của họ luôn ở trạng thái mập mờ.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 监视 jiānshì 病人 bìngrén de 状态 zhuàngtài

    - Bác sĩ theo dõi tình trạng của bệnh nhân.

  • volume volume

    - 身体 shēntǐ 状态 zhuàngtài 很差 hěnchà

    - Trạng thái cơ thể của anh ấy rất kém.

  • volume volume

    - de 精神状态 jīngshénzhuàngtài 不佳 bùjiā

    - Trạng thái tinh thần của anh ấy không tốt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 处于 chǔyú 紧张状态 jǐnzhāngzhuàngtài

    - Họ đang trong trạng thái căng thẳng.

  • volume volume

    - zài 处于 chǔyú 紧张状态 jǐnzhāngzhuàngtài zhōng

    - Anh ấy đang trong trạng thái căng thẳng.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 处于 chǔyú 忙碌 mánglù 状态 zhuàngtài

    - Anh ấy bây giờ đang bận rộn.

  • volume volume

    - de 疲劳 píláo 状态 zhuàngtài 日益 rìyì 明显 míngxiǎn

    - Tình trạng mệt mỏi của anh ấy ngày càng rõ rệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Thẩm
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JLWL (十中田中)
    • Bảng mã:U+5BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trạng
    • Nét bút:丶一丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMIK (中一戈大)
    • Bảng mã:U+72B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao