Đọc nhanh: 审核状态 (thẩm hạch trạng thái). Ý nghĩa là: trạng thái duyệt đơn.
审核状态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trạng thái duyệt đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审核状态
- 他们 关系 保持 着 暧昧 状态
- Quan hệ của họ luôn ở trạng thái mập mờ.
- 医生 监视 病人 的 状态
- Bác sĩ theo dõi tình trạng của bệnh nhân.
- 他 身体 状态 很差
- Trạng thái cơ thể của anh ấy rất kém.
- 他 的 精神状态 不佳
- Trạng thái tinh thần của anh ấy không tốt.
- 他们 处于 紧张状态
- Họ đang trong trạng thái căng thẳng.
- 他 在 处于 紧张状态 中
- Anh ấy đang trong trạng thái căng thẳng.
- 他 现在 处于 忙碌 状态
- Anh ấy bây giờ đang bận rộn.
- 他 的 疲劳 状态 日益 明显
- Tình trạng mệt mỏi của anh ấy ngày càng rõ rệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
审›
态›
核›
状›