Đọc nhanh: 审核通过 (thẩm hạch thông quá). Ý nghĩa là: thẩm duyệt thông qua.
审核通过 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẩm duyệt thông qua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审核通过
- 媒体 内容 要 经过 审核
- Nội dung truyền thông cần qua kiểm duyệt.
- 这个 项目 已 通过 审核
- Dự án này đã được phê duyệt.
- 文件 已经 审批 通过 了
- Tài liệu đã được phê duyệt.
- 资格 审核 已经 通过
- Đánh giá tư cách đã thông qua.
- 每篇 论文 都 需要 经过 审核
- Mỗi bài luận văn đều cần phải qua xét duyệt.
- 他 似乎 是 个 万事通 。 其实 他 是 再 愚蠢 不过 了
- Anh ta dường như là một người thông thạo mọi việc. Nhưng thực tế, anh ta lại cực kỳ ngu ngốc.
- 文件 通过 了 主管 的 审核
- Tài liệu đã được cấp trên phê duyệt.
- 有 多少 受训 的 飞行员 没有 通过 上次 考核 而 被 淘汰 ?
- Có bao nhiêu phi công được đào tạo không vượt qua cuộc kiểm tra lần trước và bị loại bỏ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
审›
核›
过›
通›