Đọc nhanh: 客户编号 (khách hộ biên hiệu). Ý nghĩa là: mã số khách hàng.
客户编号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã số khách hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客户编号
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 他们 编了 号 以便 识别
- Họ đã đánh số thứ tự để dễ nhận diện.
- 他们 和 客户 谈判
- Họ đàm phán với khách hàng.
- 他 在 努力 拉拢 新 客户
- Anh ấy đang nỗ lực để lôi kéo khách hàng mới.
- 他 严肃 的 服务态度 让 客户 很 满意
- Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
客›
户›
编›