宠臣 chǒng chén
volume volume

Từ hán việt: 【sủng thần】

Đọc nhanh: 宠臣 (sủng thần). Ý nghĩa là: Bộ trưởng ưu ái.

Ý Nghĩa của "宠臣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宠臣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bộ trưởng ưu ái

favored minister

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宠臣

  • volume volume

    - 过分 guòfèn 宠爱 chǒngài de 女朋友 nǚpéngyou

    - Anh ấy nuông chiều bạn gái quá mức.

  • volume volume

    - 功臣 gōngchén 自居 zìjū

    - tự cho mình là người có công; tự cho là công thần.

  • volume volume

    - 钦差大臣 qīnchāidàchén

    - khâm sai đại thần

  • volume volume

    - 君主 jūnzhǔ 昏庸 hūnyōng 奸臣 jiānchén 得宠 déchǒng

    - vua hôn quân gian thần được sủng ái.

  • volume volume

    - shì 车臣 chēchén 商人 shāngrén

    - Anh ấy là một doanh nhân Chechnya.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng dài 宠物 chǒngwù 进来 jìnlái

    - Bạn không được phép mang thú cưng vào đây.

  • volume volume

    - 非常 fēicháng 宠爱 chǒngài 自己 zìjǐ de 孩子 háizi

    - Anh ấy rất nuông chiều con của mình.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng dài 宠物 chǒngwù 公园 gōngyuán 散步 sànbù

    - Anh thường đưa thú cưng đi dạo trong công viên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Chǒng
    • Âm hán việt: Sủng
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIKP (十戈大心)
    • Bảng mã:U+5BA0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thần 臣 (+0 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:一丨フ一丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SLSL (尸中尸中)
    • Bảng mã:U+81E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao